Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ít tuổi


[ít tuổi]
still young
Còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình
As he is still young, he does not want to get married yet



Still young
Còn ít tuổi nên chưa muốn lập gia đình As he is still young, he does not want to get married yet


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.